chạy theo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy theo+
- Run after
- Chạy theo lợi nhuận
To run after profits
- Chạy theo lợi nhuận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy theo"
- Những từ có chứa "chạy theo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
defer clinch river course formal track pursue following diet probational advisability more...
Lượt xem: 603
Từ vừa tra